--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dạ quang
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dạ quang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dạ quang
+ noun
fire-fly; glow-worm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dạ quang"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dạ quang"
:
dạ quang
đứt quãng
Những từ có chứa
"dạ quang"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
halo
haloes
unclouded
clearing
auroral
spectrum
spectra
aurora
serein
diactinic
more...
Lượt xem: 828
Từ vừa tra
+
dạ quang
:
fire-fly; glow-worm
+
procure
:
kiếm, thu được, mua được (vật gì)to procure employment kiếm việc làm
+
fan vaulting
:
(kiến trúc) vòm trần trang trí hình nan quạt
+
chase-gun
:
(hàng hải) đại bác ở mũi tàu; đại bác ở đuôi tàu
+
khô cạn
:
Dried up, affectedby droughtHạn hán mấy tuần các cánh đồng đều khô cạnThe fields were dry after many weeks of drought